Có 2 kết quả:

后路 hòu lù ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ後路 hòu lù ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) escape route
(2) retreat route
(3) communication lines to the rear
(4) alternative course of action
(5) room for maneuver

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) escape route
(2) retreat route
(3) communication lines to the rear
(4) alternative course of action
(5) room for maneuver

Bình luận 0